Page 9 - GARIS 2021 catalog
P. 9
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG
N. HỆ GIÁ TREO - RACK SERIES O. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO - W SERIES S. RAY TRƯỢT CỬA LÙA - MANNHEIM SERIES T. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES
74 Giá treo ly GI04.7 125 101 Giá để giày xoay 360°, 4 tầng GW25 142 123 Ray trượt cửa lùa, cánh lọt GR66 163 150 Tay nắm cổ điển, dạng núm, GE63 175
khung màu đồng hoàng gia
Ray trượt cửa lùa thông dụng Tay nắm cổ điển, dạng tay
75 Giá để cuộn giấy GI04.8 125 102 Giỏ để đồ giặt đơn, 48L GW28 143 124 GR67 164 151 GH63.96/128/160 175
- cánh lọt khung cầm, màu đồng hoàng gia
76 Thanh treo GI01.8.60/90/120 126 103 Giỏ để đồ giặt đôi, 70L GW29 143 125 Ray trượt cửa lùa - cánh gập GR68 165 U. PHỤ KIỆN SẢN XUẤT KHÁC - ESSEN SERIES
Ray trượt cửa lùa treo - cánh
77 Giá để dao và dụng cụ nấu GI01.1 126 O. RAY HỘP NGĂN KÉO - TANDEMBOX SERIES 126 GR69 166 152 Piston giảm chấn GA2.80/100SC 177
phủ khung
78 Giá để gia vị hai tầng GI01.2 126 Ray hộp Tandembox 2 mặt 127 Ray trượt cửa lùa phẳng GR65 167 153 Bộ 2 bas treo tủ GA01 177
104 GT01.50 146
thành thấp
79 Giá để gia vị có thanh chắn GI01.3 126 T. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES 154 Nẹp nhôm giữ cánh thẳng GA3 177
Ray hộp Tandembox 2 mặt
105 GT12.50 146
thành cao vách kính Tay nắm cạnh vuông, màu
80 Giá cài nắp vung GI01.4 127 128 nhôm mờ GH60.128/192 170 155 Chân tủ bếp GA4 177
Ray hộp Tandembox 2 mặt,
81 Móc treo dụng cụ nấu GI01.5 127 106 thành cao vách kính, thêm GT02.50 146 129 Tay nắm cạnh vát, màu GH61.160 170 156 Bộ ốp chân tủ bếp GA5.1/2 177
thanh tăng cường Chrome mờ
Tay nắm hình đũa màu
82 Giá để dụng cụ nấu GI01.6 127 Ray hộp Tandembox 3 mặt 130 GH62.128/228 170 157 Tấm lót đáy tủ bếp GA6 177
107 GT5 147 Tungsten
thành thấp
Tay nắm hình vát, màu nhôm
83 Giá cài nắp vung GI01.7 127 131 GH63.160/320 170 158 Nẹp trang trí cánh tủ GA7,GA8 177
Ray hộpTandembox 3 mờ
108 GT6B 147
mặt thành cao vách kính Tay nắm âm khoét gỗ, màu
O. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO - W SERIES 132 nhôm mờ GH64 171 U. ĐÈN LED CẢM ỨNG - LIGHT SERIES
Ray hộp Tandembox 3 mặt
Ngăn kéo đựng đồ trang sức, 109 thành cao vách kính, thêm GT6A 147 Tay nắm kẻ vân trúc, màu
84 GW07 129 133 GH65.96/192 171 Đèn Led tắt/bật bằng cảm
phụ kiện thời trang thanh tăng cường nhôm mờ
159 ứng chuyển động, lắp ngoài GL66A 179
Ngăn kéo vách kính để đồ Tay nắm thanh mảnh màu khoang tủ
85 GW02 130 110 Ngăn kéo Tandembox chữ U GT8 148 134 GH66.160 171
gập nhôm mờ
Tay nắm cây tròn, màu nhôm Đèn Led tắt/bật khi đóng mở
86 Ngăn kéo giỏ mây để đồ gập GW06 131 111 Ngăn kéo Tandembox chia ô GT9 149 135 GH67.1/2 171 160 GL66C 179
mờ cánh, lắp trong khoang tủ
Tay nắm âm xẻ rãnh, màu
87 Giá để đồ đa năng 3 tầng GW15 132 P. BẢN LỀ CAO CẤP - HAMBURG SERIES 136 GH68 172
nhôm
Bộ đổi nguồn cho đèn led
Tay nắm âm bắt vít, màu 161 cảm ứng GL66A và GL66C GL66B 179
88 Giá nâng hạ treo quần áo GW14 133 112 Bản lề Hamburg, inox 304 GH09A/B/C 151 137 GH69 172
nhôm
Bộ giá treo quần áo cố định Bản lề Hamburg, thép mạ Tay nắm đơn bắt vít, màu
89 GW26, GW27 134 113 GH07A/B/C 152 138 GH70.200 172
màu nhôm mờ NICKEL, điều chỉnh 3 hướng Tungsten
Bộ giá treo quần áo cố định Bản lề Hamburg, thép mạ Tay nắm thân cong, màu
90 GW30A/30B 135 114 GH08A/B/C 152 139 GH71.128/192 172
cao cấp màu trắng NICKEL Tungsten sẫm
Bản lề Hamburg, góc mở Tay nắm cạnh vuông, thân
91 Giá treo quần âu đơn GW18 136 115 GH04A/B/C 153 140 GH72.96/128/192 173
165°, thép mạ NICKEL màu đen bóng
Bản lề Hamburg, góc mở Tay nắm màu Tungsten sẫm
92 Giá treo quần âu đôi GW19 136 116 GH03 153 141 GH73.160/224 173
115°, thép mạ NICKEL ánh vàng nhạt
Giá treo quần âu đa năng kết Tay nắm màu Tungsten sẫm
93 GW04 137 Q. RAY ÂM GIẢM CHẤN - DRESDEN SERIES 142 GH74.160/224 173
hợp khay đựng đồ ánh đen nhạt
Giá xoay, treo góc tủ quần Ray âm Dresden giảm chấn, Tay nắm đơn bắt vít màu
94 GW22 138 117 GT03.30/35/40/45/50 156 143 GH75.160 173
áo, 1 tầng mở toàn phần nhôm mờ
Giá xoay, treo góc tủ quần Ray âm Dresden giảm chấn, Tay nắm cổ điển, dạng núm
95 GW23 138 118 GT05.25/30/35/40/45/50 157 144 GE60.0 174
áo, 3 tầng mở 3/4 oval, màu đồng đen
Tay nắm cổ điển, dạng tay
96 Giá treo mắc áo 8 nút GW16 139 R. RAY BI 3 LỚP - BREMEN SERIES 145 GE60.96 174
cầm, màu đồng đen
Ray bi Bremen giảm chấn GT04SC.Z25/30/35/ Tay nắm cổ điển, dạng núm
97 Giá treo cavat, thắt lưng GW17 139 119 159 146 GE61.0 174
liền, thép mạ kẽm 40/45/50 vuông, màu đồng đen
Ray bi Bremen giảm chấn GT04SC.25/30/35/ Tay nắm cổ điển, dạng tay
98 Cầu là gập, âm tủ, xoay 180° GW20 140 120 160 147 GH61.96/128/160 174
liền, thép sơn tĩnh điện 40/45/50 cầm, màu đồng đen
Ray bi Bremen không giảm Tay nắm cổ điển, dạng oval,
99 Giá gương treo âm tủ GW21 140 121 GT04.25/30/35/40/45/50 161 148 GE62.0 175
chấn màu đồng
Giá để giày xoay 360°, 12 Tay nắm cổ điển, dạng tay
100 GW24 141 122 Giảm chấn rời Koln G04S 161 149 GE62.96 175
tầng cầm, màu đồng