Page 7 - GARIS 2021 catalog
P. 7
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG
A. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - MV SERIES E. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - CARBONIS SERIES K. THÙNG GẠO THÔNG MINH - R SERIES
Thùng gạo mặt kính đen, 01
1 Giá bát đĩa nâng hạ ML06.70/80/90V 14 25 Giá xoong nồi, cánh kéo GP01.60/70/80/90 68 49 GR06.26B 102
khoang, 12kg
Thùng gạo mặt gương/kính
2 Giá bát đĩa cố định 2 tầng MB04.60/70/80/90E 16 26 Giá bát đĩa, cánh kéo GD01.60/70/80/90 70 50 GR06.30M/W/B 102
trắng/đen, 01 khoang, 15kg
Giá xoong nồi vách hộp, cánh Thùng gạo mặt gương/kính
3 MP02.60/70/80/90V 18 27 Giá chai lọ, cánh kéo GK01.20 72 51 GR07M/W/B 104
kéo trắng/đen, 02 khoang, 20kg
Giá bát đĩa, thìa đũa vách Thùng gạo 15kg, cánh kéo, KT
4 MD02.60/70/80/90V 20 28 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM01.30/35/40 72 52 GR01.20 106
hộp, cánh kéo mặt cánh 200mm
Giá xoong nồi/bát đĩa, cánh Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
5 MD04.70/80/90V 22 F. PHỤ KIỆN BẾP MINI 53 GR02.25 107
mở/kéo mặt cánh 250mm
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
6 MM02.30/35/40V 24 29 Phụ kiện nhựa để cốc GD02C 75 54 GR03.30 108
cánh mở/kéo mặt cánh 300mm
Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
B. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - TITANIUM SERIES 30 Phụ kiện nhựa để thìa đũa GD02S 75 55 GR04.30 109
mở, KT mặt cánh 300mm
Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
7 Giá bát đĩa nâng hạ ML06.70/80/90N 28 31 Kệ bát đĩa linh hoạt GT02G 75 56 GR05.30 110
mở, KT mặt cánh 300mm
Giá xoong nồi, bát đĩa, cánh Phụ kiện bắt mặt inox 304 Thùng gạo 25kg, cánh kéo/
8 MD04.70/80/90N 30 32 GD04B 75 57 GR08.30 111
mở/kéo cho giá xoong nồi bát đĩa mở, KT mặt cánh 300mm
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, Phụ kiện bắt mặt thép mạ Thùng gạo cánh mở, 3
9 MM02.30/35/40N 32 33 GD04SB 75 58 GR09.45 112
cánh mở/kéo chrome cho giá xoong nồi bát đĩa khoang, 30kg, KT mặt 450mm
C. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - PREMIUM SERIES G. GIÁ ĐỂ CHAI LỌ TẨY RỬA - UNDER-SINK SERIES L. THÙNG RÁC - D SERIES
Giá để chai lọ tẩy rửa, inox
10 Giá bát đĩa nâng hạ GL06.60/70/80/90C 36 34 GU01.30 77 59 Thùng rác đôi màu xám, 30L GW06.30G 115
hộp
Giá để chai lọ tẩy rửa, inox
MỤC LỤC
MỤC LỤC
11 Giá bát đĩa cố định 2 tầng GB04.60/70/80/90C 38 35 MU02.35 77 60 Thùng rác đôi màu trắng, 30L GW06.30W 115
304
Giá để chai lọ tẩy rửa, thép Thùng rác đơn bắt cánh mở,
12 Giá bát đĩa, cánh kéo GD02.60/70/80/90C 40 36 MU05.40 77 61 GW05.10 116
mạ nano 10L
Thùng rác đơn bắt cánh
13 Giá bát đĩa, cánh mở GD04.60/70/80/90C 42 H. HỆ GÓC ĐA NĂNG - CORNER SERIES 62 GW05.07 116
mở, 7L
Hệ góc liên hoàn thông minh,
14 Giá xoong nồi, cánh kéo GP02.60/70/80/90C 44 37 GC02C.45L/R 80 63 Thùng rác đôi, 36L GW07.40 117
inox 304 mạ Chrome
Hệ góc liên hoàn thông minh, Thùng rác mini treo cánh
15 Giá xoong nồi, cánh mở GP04.60/70/80/90C 46 38 MC02E.45L/R 82 64 GW04.245 117
inox 304 xước mờ (điện hóa) tủ, 3L
Hệ góc liên hoàn thông minh,
16 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.30/35/40C 48 39 GC01.45L/R 84 M. KHAY CHIA TRONG NGĂN KÉO - T SERIES
inox hộp
Hệ mâm xoay góc mở 1/2
17 Giá chai lọ, cánh kéo GK02.25C 48 40 GS01.80C 86 65 Khay chia nhựa cao cấp GT03.60/70/80/90 120
(180°)
Hệ mâm xoay góc mở 3/4
D. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - BASE SERIES 41 GS05.80C 86 66 Khay chia inox 4-6-8 ngăn GT01.2/3/4 121
(270°)
Hệ mâm xoay góc mở 4/4
17 Giá bát đĩa nâng hạ GL06.60/70/80/90E 52 42 GS07.70C 86 N. HỆ GIÁ TREO - RACK SERIES
(360°)
Hệ mâm xoay phủ nano góc
18 Giá bát đĩa cố định 2 tầng GB04.60/70/80/90E 54 43 GS03.80N 88 67 Thanh treo và bas inox GI05.1/2/3 123
mở 3/4 (270°)
Hệ mâm xoay thông mình
19 Giá bát đĩa cố định 3 tầng GB07.80/90E 56 44 GS03N.90L/R 90 68 Giá treo vung GI04.1 123
hình lá
20 Giá xoong nồi, cánh kéo GP02.60/70/80/90E 58 I. TỦ ĐỒ KHÔ - LARDER SERIES 69 Giá treo gia vị và cuộn giấy GI04.2 123
21 Giá bát đĩa đa năng, cánh kéo GD02.60/70/80/90E 60 45 Tủ đồ khô 6 tầng, nan vuông GS06.45C 94 70 Giá để gia vị 2 tầng GI04.3 124
22 Giá bát đĩa đa năng, cánh mở GD04.60/70/80/90E 60 46 Tủ đồ khô 4 tầng, nan vuông GS04.45C 96 71 Móc treo dụng cụ nấu GI04.4 124
23 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.20/30/35/40E 62 47 Tủ đồ khô 6 tầng, inox hộp GS06.60 98 72 Giá treo dao thớt Inox GI04.5 124
24 Giá chai lọ, cánh kéo GK02.20/25/30/35/40E 64 48 Tủ đồ khô 2 tầng, inox hộp GS02.60 99 73 Giá treo ly đôi GI04.6 125