Page 6 - GARIS 2021 catalog
P. 6

STT  TÊN SẢN PHẨM         MÃ SẢN PHẨM       TRANG              STT  TÊN SẢN PHẨM        MÃ SẢN PHẨM       TRANG        STT  TÊN SẢN PHẨM         MÃ SẢN PHẨM       TRANG

                                                                A. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - MV SERIES                       E. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - CARBONIS SERIES          K. THÙNG GẠO THÔNG MINH - R SERIES
                                                                                                                                                                                            Thùng gạo mặt kính đen, 01
                                                                 1   Giá bát đĩa nâng hạ  ML06.70/80/90V      14               25  Giá xoong nồi, cánh kéo  GP01.60/70/80/90  68        49                       GR06.26B            102
                                                                                                                                                                                            khoang, 12kg
                                                                                                                                                                                            Thùng gạo mặt gương/kính
                                                                 2   Giá bát đĩa cố định 2 tầng  MB04.60/70/80/90E  16         26  Giá bát đĩa, cánh kéo  GD01.60/70/80/90  70          50                       GR06.30M/W/B        102
                                                                                                                                                                                            trắng/đen, 01 khoang, 15kg
                                                                     Giá xoong nồi vách hộp, cánh                                                                                           Thùng gạo mặt gương/kính
                                                                 3                        MP02.60/70/80/90V   18               27  Giá chai lọ, cánh kéo  GK01.20           72          51                       GR07M/W/B           104
                                                                     kéo                                                                                                                    trắng/đen, 02 khoang, 20kg
                                                                     Giá bát đĩa, thìa đũa vách                                                                                             Thùng gạo 15kg, cánh kéo, KT
                                                                 4                        MD02.60/70/80/90V   20               28  Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo  GM01.30/35/40  72    52                       GR01.20             106
                                                                     hộp, cánh kéo                                                                                                          mặt cánh 200mm
                                                                     Giá xoong nồi/bát đĩa, cánh                                                                                            Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
                                                                 5                        MD04.70/80/90V      22               F. PHỤ KIỆN BẾP MINI                                     53                       GR02.25             107
                                                                     mở/kéo                                                                                                                 mặt cánh 250mm
                                                                     Giá dao thớt, gia vị, chai lọ,                                                                                         Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
                                                                 6                        MM02.30/35/40V      24               29  Phụ kiện nhựa để cốc  GD02C              75          54                       GR03.30             108
                                                                     cánh mở/kéo                                                                                                            mặt cánh 300mm
                                                                                                                                                                                            Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
                                                                B. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - TITANIUM SERIES                 30  Phụ kiện nhựa để thìa đũa  GD02S         75          55                       GR04.30             109
                                                                                                                                                                                            mở, KT mặt cánh 300mm
                                                                                                                                                                                            Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
                                                                 7   Giá bát đĩa nâng hạ  ML06.70/80/90N      28               31  Kệ bát đĩa linh hoạt  GT02G              75          56                       GR05.30             110
                                                                                                                                                                                            mở, KT mặt cánh 300mm
                                                                     Giá xoong nồi, bát đĩa, cánh                                  Phụ kiện bắt mặt inox 304                                Thùng gạo 25kg, cánh kéo/
                                                                 8                        MD04.70/80/90N      30               32                       GD04B               75          57                       GR08.30             111
                                                                     mở/kéo                                                        cho giá xoong nồi bát đĩa                                mở, KT mặt cánh 300mm
                                                                     Giá dao thớt, gia vị, chai lọ,                                Phụ kiện bắt mặt thép mạ                                 Thùng gạo cánh mở, 3
                                                                 9                        MM02.30/35/40N      32               33                       GD04SB              75          58                       GR09.45             112
                                                                     cánh mở/kéo                                                   chrome cho giá xoong nồi bát đĩa                         khoang, 30kg, KT mặt 450mm
                                                                C. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU -  PREMIUM SERIES                 G. GIÁ ĐỂ CHAI LỌ TẨY RỬA - UNDER-SINK SERIES           L. THÙNG RÁC - D SERIES

                                                                                                                                   Giá để chai lọ tẩy rửa, inox
                                                                 10  Giá bát đĩa nâng hạ  GL06.60/70/80/90C   36               34                       GU01.30             77          59  Thùng rác đôi màu xám, 30L  GW06.30G     115
                                                                                                                                   hộp
                                                                                                                                   Giá để chai lọ tẩy rửa, inox
                         MỤC LỤC
                         MỤC LỤC
                                                                 11  Giá bát đĩa cố định 2 tầng  GB04.60/70/80/90C  38         35                       MU02.35             77          60  Thùng rác đôi màu trắng, 30L  GW06.30W   115
                                                                                                                                   304
                                                                                                                                   Giá để chai lọ tẩy rửa, thép                             Thùng rác đơn bắt cánh mở,
                                                                 12  Giá bát đĩa, cánh kéo  GD02.60/70/80/90C  40              36                       MU05.40             77          61                       GW05.10             116
                                                                                                                                   mạ nano                                                  10L
                                                                                                                                                                                            Thùng rác đơn bắt cánh
                                                                 13  Giá bát đĩa, cánh mở  GD04.60/70/80/90C  42               H. HỆ GÓC ĐA NĂNG - CORNER SERIES                        62                       GW05.07             116
                                                                                                                                                                                            mở, 7L
                                                                                                                                   Hệ góc liên hoàn thông minh,
                                                                 14  Giá xoong nồi, cánh kéo  GP02.60/70/80/90C  44            37                       GC02C.45L/R         80          63  Thùng rác đôi, 36L   GW07.40             117
                                                                                                                                   inox 304 mạ Chrome
                                                                                                                                   Hệ góc liên hoàn thông minh,                             Thùng rác mini treo cánh
                                                                 15  Giá xoong nồi, cánh mở  GP04.60/70/80/90C  46             38                       MC02E.45L/R         82          64                       GW04.245            117
                                                                                                                                   inox 304 xước mờ (điện hóa)                              tủ, 3L
                                                                                                                                   Hệ góc liên hoàn thông minh,
                                                                 16  Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo  GM02.30/35/40C  48        39                       GC01.45L/R          84         M. KHAY CHIA TRONG NGĂN KÉO - T SERIES
                                                                                                                                   inox hộp
                                                                                                                                   Hệ mâm xoay góc mở 1/2
                                                                 17  Giá chai lọ, cánh kéo  GK02.25C          48               40                       GS01.80C            86          65  Khay chia nhựa cao cấp  GT03.60/70/80/90  120
                                                                                                                                   (180°)
                                                                                                                                   Hệ mâm xoay góc mở 3/4
                                                                D. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - BASE SERIES                     41                       GS05.80C            86          66  Khay chia inox 4-6-8 ngăn  GT01.2/3/4    121
                                                                                                                                   (270°)
                                                                                                                                   Hệ mâm xoay góc mở 4/4
                                                                 17  Giá bát đĩa nâng hạ  GL06.60/70/80/90E   52               42                       GS07.70C            86         N. HỆ GIÁ TREO - RACK SERIES
                                                                                                                                   (360°)
                                                                                                                                   Hệ mâm xoay phủ nano góc
                                                                 18  Giá bát đĩa cố định 2 tầng  GB04.60/70/80/90E  54         43                       GS03.80N            88          67  Thanh treo và bas inox  GI05.1/2/3       123
                                                                                                                                   mở 3/4 (270°)
                                                                                                                                   Hệ mâm xoay thông mình
                                                                 19  Giá bát đĩa cố định 3 tầng  GB07.80/90E  56               44                       GS03N.90L/R         90          68  Giá treo vung        GI04.1              123
                                                                                                                                   hình lá
                                                                 20  Giá xoong nồi, cánh kéo  GP02.60/70/80/90E  58            I. TỦ ĐỒ KHÔ - LARDER SERIES                             69  Giá treo gia vị và cuộn giấy  GI04.2     123


                                                                 21  Giá bát đĩa đa năng, cánh kéo  GD02.60/70/80/90E  60      45  Tủ đồ khô 6 tầng, nan vuông  GS06.45C    94          70  Giá để gia vị 2 tầng  GI04.3             124

                                                                 22  Giá bát đĩa đa năng, cánh mở  GD04.60/70/80/90E  60       46  Tủ đồ khô 4 tầng, nan vuông  GS04.45C    96          71  Móc treo dụng cụ nấu  GI04.4             124

                                                                 23  Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo  GM02.20/30/35/40E  62     47  Tủ đồ khô 6 tầng, inox hộp  GS06.60      98          72  Giá treo dao thớt Inox  GI04.5           124

                                                                 24  Giá chai lọ, cánh kéo  GK02.20/25/30/35/40E  64           48  Tủ đồ khô 2 tầng, inox hộp  GS02.60      99          73  Giá treo ly đôi      GI04.6              125
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11