Page 8 - Catalogue Hafele 2023
P. 8
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-BI72A MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-BI79A
• Mặt kính đen với viền thép không gỉ • Mặt inox
• Hệ thống hút xả: tuần hoàn hoặc thông gió • Hệ thống hút xả: tuần hoàn hoặc thông gió
• Hệ thống điều khiển cảm ứng • Hệ thống điều khiển điện tử
• 8 cấp độ hút + 1 cấp độ hút tăng cường • 3 cấp độ hút +1 cấp độ hút tăng cường
• Chế độ hẹn giờ tắt • Chế độ hẹn giờ tắt
• Lưới lọc bằng nhôm có thể tháo rời • Lưới lọc bằng nhôm có thể tháo rời
• Phụ kiện đi kèm: than hoạt tính, phích cắm • Phụ kiện đi kèm: than hoạt tính, phích cắm
• Công suất hút tối đa: 1050 m /h • Công suất hút tối đa: 630 m /h
3
3
• Độ ồn: 48-64dB • Độ ồn: 49 - 69 dB
• Chiếu sáng: 1 đèn LED x 12W • Chiếu sáng: 2 đèn LED x 2.5W
• Công suất tiêu thụ: 292 W • Công suất tiêu thụ: 250 W
• Hiệu điện thế: 230 - 240 V • Hiệu điện thế: 230 - 240 V
• Tần số: 50 Hz • Tần số: 50 Hz
• Kích thước sản phẩm: 720R x 280S x 320C mm • Kích thước sản phẩm: 792R x 280S x 272C mm
• Kích thước hộc cắt: 697R x 265S mm • Kích thước hộc cắt: 768.5R x 265.5S mm
Art.No.: 533.80.027 Giá (Đ): 17.259.000 Art.No.: 533.80.038 Giá (Đ): 10.329.000
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HH-WI90B MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HH-WI70C
• Mặt inox • Mặt inox
• Hệ thống hút xả: tuần hoàn hoặc thông gió • Màn hình hiển thị LCD
• Điều khiển bằng nút nhấn điện tử. • Hệ thống hút xả: tuần hoàn hoặc thông gió
• Màn hình hiển thị LCD • Điều khiển nút nhấn điện tử
• 3 cấp độ hút + 1 cấp độ hút tăng cường • 3 cấp độ hút + 1 cấp độ hút tăng cường
• Chế độ hẹn giờ tắt • Chế độ hẹn giờ tắt
• Lưới lọc bằng nhôm có thể tháo rời • Lưới lọc bằng nhôm có thể tháo rời
• Phụ kiện đi kèm: than hoạt tính • Phụ kiện đi kèm: than hoạt tính
• Công suất hút tối đa: 900 m /h • Công suất hút tối đa: 900 m /h
3
3
• Độ ồn: 44 - 62 dB • Độ ồn: 44 - 62 dB
• Chiếu sáng: 2 đèn LED x 2,5W • Chiếu sáng: 2 đèn LED x 2,5W
• Công suất tiêu thụ: 265 W • Công suất tiêu thụ: 265 W
• Hiệu điện thế: 220 - 240 V • Hiệu điện thế: 220 - 240 V
• Tần số: 50 Hz • Tần số: 50 Hz
• Kích thước sản phẩm: 898R x 619-1150C x 450S mm • Kích thước sản phẩm: 698R x 639-1092C x 450S mm
Art.No.: 539.81.175 Giá (Đ): 13.849.000 Art.No.: 539.81.158 Giá (Đ): 13.849.000
10