Page 3 - Catalogue Hafele 2023
P. 3
BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HC-I752B BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HC-I3732A
08027618
HC-I752B
Induction Booster Induction Booster
• 2 vùng nấu từ • 2 vùng nấu từ
• Mặt gốm thủy tinh SCHOTT Ceran • Mặt gốm thủy tinh SCHOTT Ceran
• Vát cạnh trước • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
• Điều khiển trượt, 9 mức gia nhiệt • Viền hợp kim nhôm cao cấp
• Chức năng gia nhiệt nhanh • Điều khiển cảm ứng trượt riêng biệt với 9 mức gia nhiệt
• Tự nhận diện xoong nồi • Chức năng gia nhiệt nhanh
• Hẹn giờ • Tự nhận diện xoong nồi
• Khóa trẻ em • Hẹn giờ lên đến 3 giờ
• Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu bề mặt nóng) • Khóa trẻ em
• An toàn khi tràn (tự động tắt bếp) • Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu “H” khi bề mặt nóng)
• Tổng công suất: 5,6 kW • Tổng công suất: 4,4 kW
• Hiệu điện thế: 220 - 240 V • Hiệu điện thế: 220 - 240 V
• Tần số: 50/60 Hz • Tần số: 50/60 Hz
• Kích thước sản phẩm: 750R x 450S x 60C mm • Kích thước sản phẩm: 730R x 430S x 82C (bao gồm chân)
• Kích thước lắp đặt: 720R x 420S mm • Kích thước lắp đặt: 680R x 380S mm
Art.No.: 536.61.787 Giá (Đ): 24.664.000 Art.No.: 536.61.736 Giá (Đ): 14.950.000
BẾP TỪ ĐA VÙNG NẤU HC-IF60D BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU HC-I604D
• Vùng nấu từ: 235 x 185 mm - 2,1/3,7 kW (gia nhiệt nhanh) • 4 vùng nấu từ: 220 x 190 mm - 2,2/3,5 kW (gia nhiệt nhanh)
• Điều khiển: cảm ứng trượt, 9 mức gia nhiệt • Điều khiển: cảm ứng trượt, 9 mức gia nhiệt
• Chức năng gia nhiệt nhanh • Chức năng gia nhiệt nhanh
• Mặt gốm thủy tinh SCHOTT Ceran • Chức năng hâm nóng với nhiệt độ cài đặt sẵn
• Chức năng ghép hai vùng nấu và bốn vùng nấu • Chức năng ghép hai vùng nấu
• Tự nhận diện xoong nồi • Chức năng tạm dừng
• Chức năng hẹn giờ • Chức năng hẹn giờ
• Khóa trẻ em • Khóa trẻ em
• Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu bề mặt nóng) • Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu bề mặt nóng)
• An toàn khi tràn (tự động tắt bếp) • An toàn khi tràn (tự động tắt bếp)
• Tổng công suất: 7,4 kW • Tổng công suất: 7,4 kW
• Hiệu điện thế: 220 - 240 V • Hiệu điện thế: 220 - 240 V
• Tần số: 50/60 Hz • Tần số: 50/60 Hz
• Kích thước sản phẩm: 590R x 520S x 50C mm • Kích thước sản phẩm: 576R x 518S x 59C mm
• Kích thước lắp đặt: 565R x 495S mm • Kích thước lắp đặt: 560R x 490S x min50C mm
Art.No.: 536.01.911 Giá (Đ): 30.019.000 Art.No.: 535.02.040 Giá (Đ): 27.824.000
5