Page 15 - Häfele Professional – Giải pháp tủ quần áo
P. 15
WARDROBE PULL OUT SYSTEM
PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO
> Version: Pull-out frame on concealed runners, full extension with self and soft clo ng
> Material: Frame aluminium, runners steel
> Finish: Frame powder coated, runners galvanized
> Load capacity: 30 kg
> 25 mm each, left and right side adjustable
> Supplied with: 1 pair runners, 1 frame set, 4 plastic runners cover
> Color finish: Chestnut / white
> Loại: Khung kéo với ray âm giảm chấn mở toàn phần
> Chất liệu: khung làm bằng nhôm, ray bằng thép
> Hoàn thiện: Khung sơn tĩnh điện, ray mạ kẽm
> Tải trọng: 30kg
> Có thể điều chỉnh được 25mm mỗi bên trái và phải
> Trọn bộ gồm: 1 cặp ray, 1 bộ khung, 4 nắp che bằng nhựa, 1 bộ ốc cố định
> Màu hoàn thiện: Chestnut / trắng
Trouser rack with plastic accessories box
Móc treo quần với hộp nhựa
Cabinet width Dim. White color Chestnut color
(mm) (WxDxH) (mm) Màu trắng Màu chestnut
600/800 Chiều rộng tủ Kích thước
phủ bì (mm) (RxSxC) (mm) Art.No. Price* (VND) Art.No. Price* (VND)
Mã số Giá* (Đ) Mã số Giá* (Đ)
Min.480 600 564 x 475 x 140 807.95.811 2.090.000 807.95.111 2.090.000
2.390.000
2.390.000
807.95.813
800
807.95.113
764 x 475 x 140
Packing: 1 piece / Đóng gói: 1 cái
475
> Version: Pull-out frame on concealed runners, full extension with self and soft closing
> Material: Frame aluminium, runners steel
> Finish: Frame powder coated, runners galvanized
> Load capacity: 30 kg
> 25 mm each, left and right side adjustable
> Supplied with: 1 pair runners, 1 frame set, 4 plastic runners cover
> Color finish: Chestnut / white
> Loại: Khung kéo với ray âm giảm chấn mở toàn phần
> Chất liệu: khung làm bằng nhôm, ray bằng thép
> Hoàn thiện: Khung sơn tĩnh điện, ray mạ kẽm
> Tải trọng: 30kg
> Có thể điều chỉnh được 25mm mỗi bên trái và phải
> Trọn bộ gồm: 1 cặp ray, 1 bộ khung, 4 nắp che bằng nhựa, 1 bộ ốc cố định
> Màu hoàn thiện: Chestnut / trắng
800 Trouser rack with basket
Min.480 Cabinet width Dim. White color Chestnut color
(WxDxH) (mm)
(mm)
Màu trắng
Màu chestnut
Chiều rộng tủ
Kích thước
Art.No.
phủ bì (mm)
(RxSxC) (mm)
Giá* (Đ)
Mã số
Mã số Price* (VND) Art.No. Price* (VND)
Giá* (Đ)
800 764 x 475 x 30 807.95.831 2.490.000 807.95.131 2.490.000
475 Packing: 1 piece / Đóng gói: 1 cái
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. Giá bao gồm 10% VAT. 15