Page 27 - EUROGOLD 2020 catalogue
P. 27
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
GIÁ BÁT ĐĨA CỐ ĐỊNH DẠNG CHỮ V
Quy cách sản phẩm Chiều rộng tủ Đơn giá chưa VAT
Mã sản phẩm Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)
EU01100 W965*D280*H650 1000 Inox 1.200.000
EU01090 W865*D280*H650 900 Inox 1.100.000
EU01080 W765*D280*H650 800 Inox 1.000.000
700
W665*D280*H650
900.000
EU01070
Inox
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EU01060 W565*D280*H650 600 Inox 800.000
EP1100 W965*D280*H650 1000 Inox mờ cao cấp 1.950.000
EP190 W865*D280*H650 900 Inox mờ cao cấp 1.800.000
EP180 W765*D280*H650 800 Inox mờ cao cấp 1.640.000
EP170 W665*D280*H650 700 Inox mờ cao cấp 1.550.000
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EP160 W565*D280*H650 600 Inox mờ cao cấp 1.440.000
www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 27