Page 13 - EUROGOLD 2020 catalogue
P. 13
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
GIÁ XOONG NỒI, BÁT ĐĨA DẸT ĐA NĂNG , GẮN CÁNH ÂM TỦ
Quy cách sản phẩm Chiều rộng tủ Đơn giá chưa VAT
Mã sản phẩm Chất liệu
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
(VNĐ)
Rộng * Sâu * Cao (mm)
(mm)
EP60 W565*D480*H175 600 3.000.000
EP70 W665*D480*H175 700 3.190.000
Inox mờ
EP75 W715*D480*H175 750 3.270.000
EP80 W765*D480*H175 800 3.270.000
EP90 W865*D480*H175 900 3.350.000
ES61260
W565*D480*H175
600
2.700.000
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
ES61270 W665*D480*H175 700 2.880.000
Inox bóng
ES61275 W715*D480*H175 750 2.960.000
ES61280 W765*D480*H175 800 2.960.000
ES61290 W865*D480*H175 900 3.100.000
EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD EUROGOLD
www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 13