Ý nghĩa của các ký hiệu bếp từ và hướng dẫn chi tiết cách sử dụng
Bảng điều khiển của bếp từ có rất nhiều ký hiệu khác nhau
Ký hiệu nhận biết bếp từ
Để phân biệt với các thiết bị gia dụng khác, mỗi chiếc bếp từ đều được trang bị ký hiệu nhận diện rất đặc trưng. Ngoài việc đọc các thông tin và ghi chú, người dùng có thể nhận diện bếp từ đơn, đôi, 3 vùng nấu, 4 vùng nấu dựa trên một số ký hiệu đơn giản như sau:
- Ký hiệu hình vuông với chiếc lò xo nằm ngang ở trong: Bếp từ.
- Ký hiệu hình vuông với 4 hình trong bên trong: Bếp từ 4 vùng nấu.
- Ký hiệu hình vuông với 3 hình tròn bên trong: Bếp từ 3 vùng nấu.
- Ký hiệu hình vuông có 1 hình tròn bên trong: Bếp từ đơn.
Ký hiệu nhận biết bếp từ so với các loại bếp khác
Trên đây là các ký hiệu nhận biết đặc điểm của bếp từ, ngoài ra trên mặt bếp từ còn các ký hiệu của bảng điều khiển bếp. Trên mỗi phím bấm của menu sẽ được in một ký hiệu riêng, thể hiện chức năng và công dụng của phím bấm. Để hiểu rõ hơn về ký hiệu, vai trò, chức năng và cách sử dụng, Khánh Vy Home mời bạn tiếp tục đọc bài viết.
Các ký hiệu phổ biến trên bếp từ
Dưới đây là danh sách các ký hiệu cũng như ý nghĩa, vai trò, chức năng và cách sử dụng của các ký hiệu phổ biến trên bếp từ.
ON/OFF: Là ký hiệu cơ bản, quan trọng nhất, bếp từ nào cũng phải có. Chức năng của phím bấm có ký hiệu này là bật/tắt bếp. Bạn chỉ cần bấm phím này để khởi động quá trình nấu ăn, và kết thúc quá trình nấu ăn khi đã nấu xong. |
|
Bosster: Đại diện cho chức năng tăng tốc độ nấu, giúp nấu ăn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và điện năng. Hiện nay hầu như chỉ các dòng bếp hiện đại, cao cấp mới được trang bị chức năng này. |
|
Inverter: Biểu thị bếp được trang bị công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng, một số dòng bếp cao cấp có thể tiết kiệm nhiên liệu tiêu thụ lên đến 40% so với các dòng bếp thông thường. Đây là một ký hiệu nhãn, không phải phím chức năng. |
|
Function: Biểu tượng cho chức năng chọn các phím trên bảng điều khiển, ký hiệu này khá lạ và không phải bếp nào cũng có. Nếu bếp từ nhà bạn không có ký hiệu này thì đơn giản là nhà sản xuất cảm thấy nó “không cần thiết” mà thôi. |
|
Keep warm: Chế độ hâm nóng. Khi bấm nút có ký hiệu này, bếp sẽ chuyển sang chức năng giữ ấm cho các món ăn. |
|
Milk: Ký hiệu tượng trưng cho chức năng hâm nóng sữa, rất thích hợp với các gia đình có trẻ nhỏ hoặc thích uống sữa ấm. Chức năng này khá tiện lợi nhưng không phải loại bếp từ nào cũng được trang bị. |
|
Lock: Là tính năng khóa an toàn toàn em, giúp khóa toàn bộ bảng điều khiển trong quá trình nấu ăn, hạn chế việc vô tình thay đổi cài đặt chế độ nấu. Đây là một trong các ký hiệu bếp từ phổ biến, hầu như có mặt trên mọi chiếc bếp từ. Thông thường nó có thể là biểu tượng ổ khóa hoặc chiếc chìa khóa. |
|
Fry: Là một phím cho phép lựa chọn chế độ nấu, cụ thể là chế độ chiên, rán các món ăn |
|
Ký hiệu giảm: Có thể sử dụng để giảm nhiệt độ hoặc giảm thời gian hẹn giờ trong khi nấu. |
|
Ký hiệu tăng: Có thể sử dụng để tăng nhiệt độ hoặc tăng thời gian hẹn giờ trong quá trình nấu. |
|
Ký hiệu bếp từ cho vùng nấu ở bên phải của mặt bếp. |
|
Ký hiệu bếp từ cho vùng nấu bên trái của mặt bếp. |
|
Time: Ký hiệu hẹn giờ nấu trên bếp từ, bạn có thể sử dụng để cài đặt thời gian nấu theo ý muốn. Cách sử dụng rất đơn giản, chỉ cần bấm nút sau đó điều chỉnh nhiệt độ và thời gian, trong thời gian đó bạn có thể làm các công việc khác. |
|
Pressure cook: Là bếp cho phép sử dụng nồi áp suất để ninh/hầm các món ăn, giúp món ăn chín kỹ, mềm một cách nhanh chóng. Thông thường, chức năng này chỉ được trang bị ở các dòng bếp từ cao cấp. |
|
Rice: Thể hiệu chế độ nấu cơm. Chức năng này cũng khá hiếm thấy, chỉ thường gặp ở các dòng bếp từ cao cấp, hiện đại. |
|
Hotpot: Là một phím cho phép lựa chọn chế độ nấu, cụ thể là nấu lẩu. Ký hiệu này rất thường gặp trên các dòng bếp từ đơn, bếp từ ăn lẩu, và ít gặp ở các dòng bếp từ đôi. |
|
Soup: Là một phím cho phép lựa chọn chế độ nấu, cụ thể là nấu các món súp. |
|
BBQ: Là một phím cho phép lựa chọn chế độ nấu, cụ thể là nướng thị và các thực phẩm trên bếp từ. Thông thường, ký hiệu này xuất hiện ở các dòng bếp từ kết hợp bếp hồng ngoại, bạn có thể nướng đồ ăn trực tiếp trên mặt bếp. |
|
Pause: Chế độ tạm dừng. Trong quá trình nấu ăn, nếu cần dừng nấu mà không muốn thay đổi các cài đặt thời gian và nhiệt độ trước đó thì bạn có thể dùng phím bấm có biểu tượng này để tạm dừng nấu.
|
Một dòng bếp từ sẽ có thiết kế ký hiệu khác nhau
Các ký hiệu bếp từ trên khá đơn giản, dễ nhận biết và dễ sử dụng. Một số ký hiệu bếp từ có thể khác nhau ở mỗi hãng bếp, nhưng hầu hết các ký hiệu được Khánh Vy Home chia sẻ trên đây đều là những biểu tượng phổ biến nhất, xuất hiện nhiều nhất trên các bảng menu điều khiển bếp từ. Hy vọng qua bài viết bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa của các ký hiệu cũng như cách sử dụng các ký hiệu này.
Nếu bạn đang có nhu cầu trang bị một chiếc bếp mới cho gia đình thì hãy liên hệ ngay với Khánh Vy Home. Chúng tôi cung cấp những dòng bếp từ cao cấp, hiện đại, có chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, Khánh Vy Home còn có các chính sách hậu mãi, bảo hành cực kỳ ưu đãi dành cho khách hàng. Bạn hãy nhấc điện thoại lên và gọi ngay vào hotline 0867 947 877 - 0976 36 39 30 để được tư vấn chi tiết.
Xem thêm: Nắm vững cách sử dụng bếp từ siêu an toàn giúp phòng chống cháy nổ